Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:04 24/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,225 10.77 | 25,250 8.47 | 25,487 1.03 |
Đô la Úc | AUD | 16,102.56 22.52 | 16,191.31 17.42 | 16,767.16 0.46 |
Đô la Canada | CAD | 18,232 10.94 | 18,333 7.76 | 18,937 25.62 |
Euro | EUR | 26,560 -30.69 | 26,695 -20.55 | 27,766 59.78 |
Yên Nhật | JPY | 160.58 0.23 | 161.58 0.15 | 168.30 0.21 |
Đô la Singapore | SGD | 18,289 -16.44 | 18,392 -14.88 | 19,006 4.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,447 -10.63 | 27,533 -43.68 | 28,364 31.10 |
Bảng Anh | GBP | 30,942 71.67 | 31,089 42.79 | 32,054 100.25 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.20 0.39 | 17.59 0.08 | 19.91 0.69 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,843.50 33.00 | 14,838.00 6.60 | 15,352.00 33.00 |
Bạc Thái | THB | 642.32 8.25 | 672.20 6.17 | 709.56 -3.00 |
ACB | 730,000 155,000 | 0.00 | 750,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 810,000 -3,607,500.00 | 0.00 -8,110,000.00 | 830,000 -3,682,500.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,456.34 68.17 | 3,469.23 28.49 | 3,592.36 -29.16 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,572.84 15.95 | 3,726.45 7.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.26 71.92 | 3,180.07 30.74 | 3,344.07 -11.48 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 305.76 | 317.98 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,702 | 86,008 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,294.62 -72.69 | 5,410.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,268.52 9.84 | 2,376.99 10.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.34 | 288.19 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,795.62 | 7,067.23 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,291.99 -17.34 | 2,408.41 8.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam